PRESENT SIMPLE OR CONTINUOUS |
Thời
hiện tại đơn
|
Thời hiện tại tiếp
diễn
|
|
Dạng thức
|
S + V
…
|
S + (to) be +
V-ing
|
Cách dùng
|
Đề cập đến các sự
việc, hiện tượng chung chung, hiển nhiên.
Eg: It
often rains in July.
(Trời thường mưa vào tháng 7.)
Water boils at 100oC.
(Nước sôi ở 100 độ C.)
Huong studies in this school.
(Hương học ở trường này.)
|
Diễn tả những sự
việc xảy ra ngay lúc nói hay xung quanh lúc nói nhưng hành động chưa chấm dứt.
Eg:
Listen! It is raining.
(Nghe
này! Trời đang mưa.)
The
water is boiling.
(Nước
đang sôi.)
Huong
is studying business administration in this school at the moment.
(Hiện
tại Hương đang học ngành quản trị kinh doanh ở trường này.)
|
Những tình huống
hay trạng thái có tính chất cố định, lâu dài.
Eg: Mary
often gets up at 7 a.m.
(Mary
thường dậy vào lúc 7 giờ sáng.)
They
usually tell me everything.
(Họ
thường kể cho tôi mọi chuyện.)
The
bus starts at 5 a.m everyday.
(Chuyến
xe buýt đó khởi hành lúc 5 giờ sáng hàng ngày.)
|
Những hành động,
tình huống hay trạng thái mang tính chất tạm thời.
Eg: Mary
often gets up at 7 a.m but today she is getting up at 5 a.m.
(Mary
thường dậy vào lúc 7 giờ sáng nhưng hôm nay cô ấy dậy vào lúc 5 giờ.)
They
usually tell me every thing but they aren’t telling me today.
(Họ
thường kể cho tôi mọi chuyện nhưng hôm nay họ lại chẳng kể cho tôi chuyện gì
cả.)
The
bus starts at 5 a.m but today it is starting one hour later.
(Chuyến
xe buýt đó khởi hành lúc 5 giờ sáng nhưng hôm nay nó khởi hành trễ hơn 1 giờ.)
|
|
Hành động lặp lại
nhiều lần theo thói quen, phong tục. Trong câu thường xuất hiện các trạng từ
chỉ tần suất như: always, usually,
sometimes, often, seldom, never, everyday…
Eg: She
doesn’t always have breakfast.
(Cô ấy
luôn không ăn sáng.)
|
S + (to) be +
always + V_ing …
Cách này chủ yếu
được dùng ở dạng khẳng đinh để chỉ 1 hành động thường xuyên lặp lại, thường
là khi sự thường xuyên đó khiến người nói cảm thấy khó chịu hoặc cảm thấy vô
lí.
Eg: She
is always losing her way.
(Cô ấy
lúc nào cũng lạc đường.)
|
|
S + (to) be +
adj / n …
Eg: He
is selfish.
(Anh ta keo kiệt.)
He is very witty.
(Anh ta rất dí dỏm.)
That is a naughty child.
(Đó là 1 đứa trẻ nghịch ngợm.)
|
S + (to) be +
being + adj … : … đối xử, hành động, tỏ ra…
Eg: He
is being selfish.
(Anh ta tỏ ra cư xử một cách keo kiệt.)
He is being very witty.
(Anh ta nói chuyện rất dí dỏm.)
He is being a naughty child.
(Đứa trẻ đó tỏ ra rất nghich ngợm.)
|
0 nhận xét:
Đăng nhận xét